Có 2 kết quả:
伉俪 kàng lì ㄎㄤˋ ㄌㄧˋ • 伉儷 kàng lì ㄎㄤˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
husband and wife (literary)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
husband and wife (literary)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0